Có 4 kết quả:
服气 fú qì ㄈㄨˊ ㄑㄧˋ • 服氣 fú qì ㄈㄨˊ ㄑㄧˋ • 浮气 fú qì ㄈㄨˊ ㄑㄧˋ • 浮氣 fú qì ㄈㄨˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be convinced
(2) to accept
(2) to accept
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be convinced
(2) to accept
(2) to accept
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feeble breath
(2) frivolity
(3) flippancy
(2) frivolity
(3) flippancy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feeble breath
(2) frivolity
(3) flippancy
(2) frivolity
(3) flippancy
Bình luận 0